Máy dò kim loại thermo X-Ray
Với hệ thống kiểm tra Xpert™ X-Ray của Thermo Scientific, các hệ thống X-quang với hiệu suất cao cho thấy khả năng phát hiện và không bỏ qua các sản phẩm bị nhiễm bẩn hay dị vật và các lỗi sản phẩm hoặc bao bì và giúp khắc phục nhanh chóng.. Máy dò kim loại Xray hoạt động hiệu quả, linh hoạt, phát hiện bất kỳ kích thước nào hoặc hình dạng nào của dị vật của sản phẩm với số lượng lớn, hoạt động ổn định, mạnh mẽ để loại bỏ các sản phẩm không được chấp nhận khi qua hệ thống kiểm tra. Tất cả đều đảm bảo tính toàn vẹn cho sản phẩm trên dây chuyền sản xuất, nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
![]() |
Thermo Scientific ™ Xpert ™ X-Ray kiểm tra hệ thống S400 |
Ứng dụng công nghiệp
Ứng dụng máy cân tổ hợp Yamato trong các ngành công nghiệp: |
Nếu bạn không chắc chắn về giải pháp Dò kim loại phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình, nhóm hỗ trợ và chuyên gia của chúng tôi sẽ trợ giúp cho bạn. LIÊN HỆ NGAY: 0901 826 689 |
Chiều cao, chiều rộng khu vực dò tìm |
Hiển thị trên giao diện màn hình
|
Tốc độ băng tải
|
5m/min to 80m/min (16ft/min to 263ft/min), built-in VFD optional to control conveyor speed |
Khí nén
|
80 psi to 100 psi (5.5 bar to 6.9 bar)
|
Tiêu chuẩn băng tải có sẵn
|
750mm to 1050mm (29.5in to 41.3in)
|
Tên đầy đủ thiết bị
|
Xpert S400 X-Ray Inspection System
|
Detection Algorithms Available
|
Binary thresholds (several types) and 1D/2D contrast |
Khả năng phát hiện mẫu dị vật
|
0.8 mm standard, 0.4 mm optional
|
Detector Scan Rate
|
Up to 2800 lines/second
|
Các cổng vào
|
6 available (2 reserved for photoeyes, one for an encoder) |
Các cổng ra
|
4 available (one reserved for a rejection device)
|
Các tiêu chuẩn quốc tế
|
CE, UL or CSA 508A on request (verified by ETL)
|
Inspection Algorithms Available
|
Gross underfill, general cap/bent can detection and other customizations |
Các ngôn ngữ hỗ trợ
|
English, Spanish, Italian, French, German, Chinese; Others available on request |
Chỉ số IP
|
IP 54 or IP65
|
Cổng network
|
Ethernet
|
Nhiệt độ môi trường
|
5°C to 40°C (41°F to 104°F)
|
Relative Humidity
|
20% to 90% non-condensing
|
Tính năng bảo vệ
|
X-ray power key, emergency stops, radiation curtains, LED X-ray imminent/on lights, all doors equipped with magnetic interlocks |
Cổng USB
|
2.0, watertight port on outside of machine
|
Điện thế
|
190 to 240 VAC, 50/60 Hz, 20-amp service
|
Cân nặng (Anh)
|
1870 lbs
|
Cân nặng (Metric)
|
850 kg
|
Vật liệu màng chắn
|
Không rò rỉ, không nhiễm bức xạ năng lượng
|
Năng lượng tia X-Ray
|
80 kV, 2 mA (160W)
|
Hệ thống làm mát
|
Built-in 2083 BTU (610 W) cabinet airconditioner
|
Tiêu chuẩn kiểm tra an toàn
|
FDA CFR 21 part 1020.40, UK IRR 1999, RED act (contact factory for other regional certifications), không nguy hại tới
tính chất sản phẩm và sức khỏe người tiêu dùng |
Khả năng dò tìm trên sản phẩm
|
Bên dưới, bên trên, bên cạnh gói sản phẩm, toàn bộ sản phẩm
|
Sản phẩm nhỏ nhất được dò
|
10mm (0.4 in) required for x-ray acquisition and accurate rejection |
Hệ thống cấu tạo có sẳn cho thiết bị
|
1.8 m (5.9 ft) straight configuration with curtains, 2.5 m (8.2 ft) chicane configuration, no curtains |
Giao diện người dùng
|
Màn hình 15 inch, cảm ứng, dễ sử dụng
|